Biến đổi pha là gì? Các nghiên cứu khoa học về Biến đổi pha

Biến đổi pha là quá trình vật chất chuyển từ pha này sang pha khác khi thay đổi nhiệt độ, áp suất hoặc điều kiện vật lý khác. Hiện tượng này phản ánh sự thay đổi cấu trúc vi mô và tính chất vật lý, được mô tả thông qua năng lượng tự do và các tham số trật tự.

Định nghĩa biến đổi pha

Biến đổi pha (phase transition) là hiện tượng xảy ra khi một hệ vật chất chuyển từ pha này sang pha khác dưới tác động của một yếu tố điều khiển như nhiệt độ, áp suất hoặc trường điện từ. Mỗi pha được đặc trưng bởi một cấu trúc vi mô, các tính chất vật lý và tham số trật tự riêng biệt. Biến đổi pha không chỉ giới hạn trong các hiện tượng vật lý cổ điển như nóng chảy hay bay hơi mà còn bao gồm các chuyển pha trong hệ lượng tử và từ học.

Trong vật lý thống kê và nhiệt động học, biến đổi pha phản ánh sự thay đổi trong cấu hình vĩ mô của hệ thống khi các điều kiện bên ngoài thay đổi. Chúng thường gắn liền với sự thay đổi đột ngột của một hoặc nhiều đại lượng vật lý, ví dụ như mật độ, từ độ, điện môi hay điện trở suất. Các biến đổi này thường được mô tả thông qua năng lượng tự do Gibbs và các đạo hàm của nó.

Biến đổi pha là chủ đề nghiên cứu trung tâm trong nhiều lĩnh vực khoa học vật liệu, vật lý chất ngưng tụ, hóa học lý thuyết và cả công nghệ nano. Chúng đóng vai trò then chốt trong việc phát triển các vật liệu mới, thiết bị điện tử tiên tiến, và giải thích các hiện tượng tự nhiên ở cấp độ nguyên tử và phân tử.

Các loại biến đổi pha

Biến đổi pha được phân loại dựa trên tính liên tục của các đạo hàm của hàm năng lượng tự do. Phân loại theo Ehrenfest, dù ngày nay không còn phổ biến tuyệt đối, vẫn cung cấp cơ sở trực quan ban đầu để hiểu sự khác biệt giữa các loại biến đổi pha.

Hai loại chính là:

  • Biến đổi pha bậc một: Có sự gián đoạn trong đạo hàm bậc nhất của năng lượng tự do theo nhiệt độ hoặc áp suất. Các đặc trưng bao gồm: sự hấp thụ hoặc giải phóng nhiệt (ẩn nhiệt), tồn tại hai pha đồng thời trong một khoảng điều kiện nhất định, và có thể quan sát bằng mắt thường (ví dụ: sự hình thành tinh thể).
  • Biến đổi pha bậc hai: Còn gọi là biến đổi liên tục, không có ẩn nhiệt. Sự gián đoạn xảy ra ở đạo hàm bậc hai, như nhiệt dung hoặc độ từ hóa. Các ví dụ bao gồm chuyển từ ferromagnetic sang paramagnetic tại điểm Curie hoặc chuyển từ chất siêu dẫn sang trạng thái thường tại nhiệt độ tới hạn.

Một số tài liệu hiện đại dùng thuật ngữ "chuyển pha liên tục" và "chuyển pha không liên tục" để thay thế cách phân loại theo bậc của Ehrenfest. Ngoài ra, có những biến đổi pha không thể xếp hoàn toàn vào hai nhóm này, ví dụ như chuyển pha vô định hình – vô định hình trong vật liệu kính.

Bảng dưới đây tóm tắt một số khác biệt giữa hai loại biến đổi pha phổ biến:

Đặc điểm Bậc một Bậc hai
Ẩn nhiệt Không
Sự tồn tại của hai pha Không
Biến thiên đột ngột của tham số trật tự Không
Ví dụ Nóng chảy, hóa hơi Điểm Curie, siêu dẫn

Đặc trưng nhiệt động học của biến đổi pha

Các biến đổi pha được mô tả tốt nhất bằng ngôn ngữ nhiệt động học, thông qua các hàm trạng thái như năng lượng tự do Gibbs (GG), entropy (SS) và enthalpy (HH). Ở trạng thái cân bằng, pha ổn định là pha có năng lượng tự do Gibbs thấp nhất ở điều kiện nhiệt độ và áp suất nhất định.

Điều kiện xảy ra biến đổi pha được xác định bởi:

Gpha 1(T,P)=Gpha 2(T,P)G_{\text{pha 1}}(T, P) = G_{\text{pha 2}}(T, P)

Sự khác biệt trong đạo hàm của GG theo TTPP cho ta biết thông tin về ẩn nhiệt và thay đổi thể tích. Ví dụ, đạo hàm của GG theo TTS-S, do đó sự gián đoạn của entropy đồng nghĩa với sự có mặt của ẩn nhiệt trong biến đổi bậc một.

  • Năng lượng tự do Gibbs: G=HTSG = H - TS
  • Entropy: S=(GT)PS = -\left( \frac{\partial G}{\partial T} \right)_P
  • Thể tích: V=(GP)TV = \left( \frac{\partial G}{\partial P} \right)_T

Chính vì vậy, các phép đo thực nghiệm như đo nhiệt dung, đo áp suất hơi, hoặc quan sát sự thay đổi thể tích theo nhiệt độ có thể được sử dụng để xác định loại biến đổi pha và các thông số liên quan.

Đường cong pha và điểm ba

Biểu đồ pha mô tả các điều kiện nhiệt độ và áp suất mà tại đó một pha của vật chất ổn định. Các đường cong pha biểu thị ranh giới giữa các pha, nơi tại đó biến đổi pha xảy ra. Trên biểu đồ T-P, ba pha rắn, lỏng và khí tạo thành ba vùng riêng biệt, ngăn cách bởi các đường cân bằng pha.

Điểm ba là giao điểm của ba đường cân bằng pha, nơi cả ba pha cùng tồn tại ở trạng thái cân bằng. Đối với nước, điểm ba xảy ra tại nhiệt độ 0.01C0.01^\circ C và áp suất 611.657Pa611.657 \, \text{Pa}. Mỗi chất có điểm ba riêng và nó đóng vai trò quan trọng trong hiệu chuẩn các thiết bị đo lường nhiệt độ và áp suất.

Bảng ví dụ điểm ba của một số chất:

Chất Nhiệt độ (°C) Áp suất (Pa)
Nước 0.01 611.657
Carbon dioxide -56.6 518000
Ammonia -77.7 6080

Xem thêm: LibreTexts - Phase Diagrams

Chuyển pha lượng tử

Chuyển pha lượng tử (quantum phase transition) là quá trình chuyển pha xảy ra ở nhiệt độ bằng không tuyệt đối, khi các biến điều khiển không phải là nhiệt độ mà là các tham số lượng tử như áp lực, từ trường, mật độ hạt hoặc doping. Không giống như các chuyển pha cổ điển phụ thuộc vào dao động nhiệt, chuyển pha lượng tử bắt nguồn từ sự dao động lượng tử trong trạng thái cơ bản của hệ thống.

Hiện tượng này được quan sát trong nhiều hệ vật liệu có tương tác mạnh, như hệ spin, vật liệu siêu dẫn, hệ điện tử phân tử, và các hệ hai chiều. Một ví dụ điển hình là chuyển pha từ cách điện Mott sang trạng thái dẫn điện khi thay đổi doping trong các vật liệu đồng oxit (cuprate).

Chuyển pha lượng tử thường đi kèm với những biến động lượng tử mạnh mẽ trong vùng gần điểm tới hạn lượng tử (quantum critical point – QCP). Tại đây, hệ vật lý trở nên không ổn định và xuất hiện các hiện tượng mới không thể giải thích bằng lý thuyết truyền thống như Fermi liquid. Những đặc điểm này có thể gây ra siêu dẫn không theo chuẩn BCS, hành vi từ học dị thường, hoặc dẫn điện không tuyến tính.

Xem bài tổng quan tại: Physical Review – Quantum Phase Transitions

Mô hình lý thuyết: Ising và Landau

Mô hình Ising là một trong những mô hình đơn giản nhưng sâu sắc nhất để mô tả chuyển pha, đặc biệt trong hệ từ. Trong mô hình này, các spin trên mạng lưới có thể nhận một trong hai giá trị (+1 hoặc -1) và tương tác với hàng xóm gần. Khi nhiệt độ giảm, hệ thống chuyển từ trạng thái ngẫu nhiên sang trạng thái sắp hàng có trật tự – biểu thị cho sự chuyển từ pha paramagnetic sang ferromagnetic.

Lý thuyết Landau về chuyển pha dựa trên khái niệm tham số trật tự (ϕ\phi) và mở rộng năng lượng tự do theo chuỗi Taylor quanh điểm tới hạn:

F(ϕ)=a(T)ϕ2+bϕ4+F(\phi) = a(T)\phi^2 + b\phi^4 + \cdots

Trong đó, a(T)a(T) là hệ số phụ thuộc vào nhiệt độ, và sự thay đổi dấu của aa quyết định tính ổn định của các pha. Mô hình này giải thích tốt sự hình thành pha trật tự dưới điểm tới hạn và là nền tảng cho nhiều lý thuyết hiện đại về hiện tượng tới hạn.

Các khái niệm quan trọng trong lý thuyết này bao gồm:

  • Tham số trật tự: đại lượng mô tả mức độ mất đối xứng giữa các pha.
  • Hệ số a(T)a(T): thường tỉ lệ với TTcT - T_c, trong đó TcT_c là nhiệt độ chuyển pha.
  • Tính đối xứng bị phá vỡ (spontaneous symmetry breaking): mô tả hiện tượng hệ chọn một trạng thái cụ thể trong tập hợp trạng thái tương đương về năng lượng.

Tìm hiểu thêm: ScienceDirect – Ising Model

Ứng dụng thực tiễn của biến đổi pha

Biến đổi pha không chỉ có giá trị lý thuyết mà còn có nhiều ứng dụng quan trọng trong công nghệ và kỹ thuật. Khả năng kiểm soát và khai thác các hiện tượng chuyển pha cho phép thiết kế vật liệu và thiết bị tiên tiến.

Các ứng dụng điển hình bao gồm:

  • Chất thay đổi pha (PCM): dùng trong hệ thống lưu trữ và điều hòa năng lượng nhiệt, đặc biệt trong xây dựng và điện mặt trời.
  • Siêu dẫn: ứng dụng trong máy gia tốc hạt, máy chụp cộng hưởng từ (MRI), và truyền tải điện không tổn hao.
  • Vật liệu từ: dùng trong lưu trữ dữ liệu, cảm biến từ và bộ chuyển đổi năng lượng.
  • Hợp kim bộ nhớ hình dạng: có khả năng trở về hình dạng ban đầu sau khi bị biến dạng, ứng dụng trong y sinh, hàng không và robot mềm.

Các ứng dụng trên dựa vào việc điều chỉnh các điều kiện môi trường để kích hoạt biến đổi pha có thể đảo ngược, giúp vật liệu thay đổi cấu trúc hoặc tính chất một cách chính xác và có kiểm soát.

Các phương pháp thực nghiệm để nghiên cứu biến đổi pha

Để nghiên cứu và xác định các đặc trưng của biến đổi pha, nhiều kỹ thuật thực nghiệm được sử dụng trong vật lý và hóa học vật liệu. Các phương pháp này cho phép khảo sát sự thay đổi nhiệt, cấu trúc, và điện tử của vật chất khi hệ thống đi qua điểm chuyển pha.

Các phương pháp chính bao gồm:

  1. Phân tích nhiệt:
    • DSC (Differential Scanning Calorimetry): đo nhiệt lượng trao đổi trong quá trình biến đổi pha.
    • TGA (Thermogravimetric Analysis): đo sự thay đổi khối lượng khi đun nóng vật liệu.
  2. Phép đo điện và từ: theo dõi độ dẫn điện, độ từ hóa hoặc điện môi theo nhiệt độ.
  3. Tán xạ neutron và tia X: khảo sát cấu trúc tinh thể, sự thay đổi khoảng cách mạng, xác định cấu trúc vùng trong pha mới.

Chi tiết về kỹ thuật: ThermoFisher – Thermal Analysis

Biến đổi pha trong vật liệu mới

Sự phát triển của các vật liệu thế hệ mới đã đưa khái niệm biến đổi pha vào các môi trường vật lý phi truyền thống như vật liệu hai chiều (2D materials), vật liệu topological, và các cấu trúc nano. Những hệ này thường có hành vi lượng tử mạnh, cấu trúc điện tử bất thường và chuyển pha đặc biệt không tuân theo mô hình cổ điển.

Ví dụ, trong graphene hoặc vật liệu 2D như MoS2, có thể quan sát chuyển pha từ kim loại sang cách điện, từ không từ sang từ, hoặc từ cấu trúc tinh thể này sang cấu trúc tinh thể khác chỉ bằng việc thay đổi số lớp hoặc áp lực. Một số vật liệu có khả năng chuyển đổi giữa các pha topological và trivial khi thay đổi điều kiện ngoại vi như nhiệt độ, từ trường, hoặc độ biến dạng.

Đây là nền tảng cho nhiều ứng dụng mới trong điện tử lượng tử, spintronics và máy tính lượng tử. Chuyển pha trong các hệ này thường đi kèm với các trạng thái biên đặc biệt và bảo toàn đối xứng topological.

Xem: Nature – Phase Transitions in 2D Materials

Tài liệu tham khảo

  1. Sachdev, S. (1999). Quantum Phase Transitions. Cambridge University Press.
  2. Stanley, H.E. (1971). Introduction to Phase Transitions and Critical Phenomena. Oxford University Press.
  3. Goldenfeld, N. (1992). Lectures on Phase Transitions and the Renormalization Group. Westview Press.
  4. Landau, L.D. & Lifshitz, E.M. (1980). Statistical Physics Part 1. Pergamon Press.
  5. ThermoFisher Scientific
  6. ScienceDirect – Ising Model
  7. Rev. Mod. Phys. – Quantum Phase Transitions
  8. Nature – 2D Material Phase Transitions

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề biến đổi pha:

Sử dụng biến đổi Hough để phát hiện đường thẳng và đường cong trong hình ảnh Dịch bởi AI
Communications of the ACM - Tập 15 Số 1 - Trang 11-15 - 1972
Hough đã đề xuất một quy trình thú vị và hiệu quả về mặt tính toán để phát hiện các đường thẳng trong các bức hình. Bài báo này chỉ ra rằng việc sử dụng tham số góc-bán kính thay vì tham số độ dốc-điểm cắt giúp đơn giản hóa quá trình tính toán hơn nữa. Nó cũng thể hiện cách thức mà phương pháp này có thể được sử dụng cho việc khớp đường cong tổng quát hơn, và đưa ra những cách giải thích t...... hiện toàn bộ
Biến đổi chu trình nitơ: Xu hướng gần đây, câu hỏi và giải pháp tiềm năng Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 320 Số 5878 - Trang 889-892 - 2008
Con người tiếp tục chuyển đổi chu trình nitơ toàn cầu với tốc độ kỷ lục, phản ánh việc gia tăng đốt nhiên liệu hóa thạch, nhu cầu nitơ ngày càng tăng trong nông nghiệp và công nghiệp, cùng với sự kém hiệu quả trong việc sử dụng nitơ. Một lượng lớn nitơ do con người thải ra bị mất vào không khí, nước và đất, dẫn đến một loạt vấn đề môi trường và sức khỏe con người. Đồng thời, sản xuất thực ...... hiện toàn bộ
#chu trình nitơ #biến đổi khí hậu #phân bón #sức khỏe cộng đồng
Xác định mối liên hệ nhân quả trong dịch tễ học bằng cách sử dụng gen như công cụ: Phương pháp hoán vị Mendel Dịch bởi AI
Statistics in Medicine - Tập 27 Số 8 - Trang 1133-1163 - 2008
Tóm tắtCác nghiên cứu dịch tễ học quan sát thường gặp nhiều xung đột tiềm ẩn, từ nhiễu đồng biến và do mối nhân quả ngược, điều này hạn chế khả năng xác định mạnh mẽ mối quan hệ nhân quả của chúng. Đã có nhiều tình huống nổi bật trong đó các thử nghiệm kiểm soát ngẫu nhiên của chính xác các can thiệp đã được khảo sát trong các nghiên cứu quan sát đã cho ra kết quả ...... hiện toàn bộ
#dịch tễ học #hoán vị Mendel #biến công cụ (IV) #suy luận nhân quả #kiểm soát ngẫu nhiên #biến đổi gen mầm uỷ
Định lượng mRNA bằng phương pháp PCR Ngược Dòng Thời gian Thực: xu hướng và vấn đề Dịch bởi AI
Journal of Molecular Endocrinology - Tập 29 Số 1 - Trang 23-39 - 2002
Phương pháp PCR Ngược Dòng Thời gian Thực dựa trên huỳnh quang (RT-PCR) được sử dụng rộng rãi để định lượng mức mRNA ở trạng thái ổn định và là một công cụ quan trọng cho nghiên cứu cơ bản, y học phân tử và công nghệ sinh học. Các thử nghiệm dễ tiến hành, có khả năng xử lý khối lượng lớn, và có thể kết hợp độ nhạy cao với độ đặc hiệu đáng tin cậy. Công nghệ này đang tiến hóa nhanh chóng vớ...... hiện toàn bộ
#PCR ngược dòng thời gian thực #định lượng mRNA #huỳnh quang #nghiêm ngặt #thống kê #y học phân tử #công nghệ sinh học #biến đổi hóa chất #xu hướng #vấn đề
Phân Tích Hệ Thống Tuyến Tính Của Chức Năng Chụp Cộng Hưởng Từ (fMRI) Trong Vùng V1 Của Người Dịch bởi AI
Journal of Neuroscience - Tập 16 Số 13 - Trang 4207-4221 - 1996
Mô hình biến đổi tuyến tính của chức năng chụp cộng hưởng từ (fMRI) giả thuyết rằng phản ứng fMRI tỷ lệ thuận với hoạt động thần kinh trung bình cục bộ được tính trung bình trong một khoảng thời gian. Công trình này báo cáo kết quả từ ba thử nghiệm thực nghiệm ủng hộ giả thuyết này. Đầu tiên, phản ứng fMRI trong vỏ thị giác chính của người (V1) phụ thuộc riêng biệt vào thời điểm kích thích...... hiện toàn bộ
#fMRI #mô hình biến đổi tuyến tính #hoạt động thần kinh #độ tương phản kích thích #vỏ thị giác
Biến Đổi Khí Hậu và Hệ Thống Thực Phẩm Dịch bởi AI
Annual Review of Environment and Resources - Tập 37 Số 1 - Trang 195-222 - 2012
Hệ thống thực phẩm góp phần từ 19% đến 29% tổng lượng khí nhà kính (GHG) phát sinh do con người trên toàn cầu, thải ra 9,800–16,900 triệu tấn khí carbon dioxide tương đương (MtCO2e) vào năm 2008. Sản xuất nông nghiệp, bao gồm cả khí phát thải gián tiếp liên quan đến biến đổi phủ đất, chiếm 80%–86% tổng lượng khí thải của hệ thống thực phẩm, với sự khác biệt đáng kể gi...... hiện toàn bộ
#biến đổi khí hậu #hệ thống thực phẩm #khí nhà kính #sản xuất nông nghiệp #an ninh lương thực #thích ứng #giảm thiểu
Căng thẳng nhiệt và sức khỏe cộng đồng: Một đánh giá quan trọng Dịch bởi AI
Annual Review of Public Health - Tập 29 Số 1 - Trang 41-55 - 2008
Nhiệt độ là một mối nguy hiểm môi trường và nghề nghiệp. Việc ngăn ngừa tỷ lệ tử vong trong cộng đồng do nhiệt độ cao cực đoan (sóng nhiệt) hiện nay đang là một vấn đề được quan tâm trong lĩnh vực y tế công cộng. Nguy cơ tử vong liên quan đến nhiệt độ tăng lên cùng với sự lão hóa tự nhiên, nhưng những người có tính dễ bị tổn thương xã hội và/hoặc thể chất cũng đang ở trong tình trạng nguy ...... hiện toàn bộ
#căng thẳng nhiệt #sức khỏe cộng đồng #sóng nhiệt #biến đổi khí hậu #nguy cơ tử vong #dễ bị tổn thương #biện pháp y tế công cộng
Các hồ nước như là những báo hiệu của biến đổi khí hậu Dịch bởi AI
Limnology and Oceanography - Tập 54 Số 6part2 - Trang 2283-2297 - 2009
Mặc dù có cảm nhận chung rằng các hồ nước có thể đóng vai trò như những báo hiệu của biến đổi khí hậu, nhưng hiệu quả của chúng chưa được phân tích một cách đầy đủ. Chúng tôi đã xác định các biến đáp ứng chính trong một hồ nước đóng vai trò là các chỉ số về tác động của biến đổi khí hậu đối với cả hồ và lưu vực. Những biến này phản ánh một loạt các phản ứng vật lý, hóa học và sinh học với ...... hiện toàn bộ
#biến đổi khí hậu #hồ nước #chỉ số môi trường #lưu vực #phản ứng sinh học #phì nhiêu hóa
Phát Triển Bộ Dữ Liệu Lượng Mưa Hàng Ngày Lưới Mới Độ Phân Giải Cao (0.25° × 0.25°) cho Giai Đoạn Dài (1901-2010) ở Ấn Độ và So Sánh với Các Bộ Dữ Liệu Tồn Tại Trong Khu Vực Dịch bởi AI
Mausam - Tập 65 Số 1 - Trang 1-18
TÓM TẮT. Nghiên cứu trình bày sự phát triển của bộ dữ liệu lượng mưa lưới theo ngày mới (IMD4) với độ phân giải không gian cao (0.25° × 0.25°, vĩ độ × kinh độ) bao phủ một khoảng thời gian dài 110 năm (1901-2010) trên đất liền chính của Ấn Độ. Nghiên cứu cũng đã so sánh IMD4 với 4 bộ dữ liệu lượng mưa lưới theo ngày khác với các độ phân giải không gian và thời gian khác nhau. Để chuẩn bị d...... hiện toàn bộ
#Lượng mưa #Dữ liệu lưới #Độ phân giải cao #Phân bố không gian #Ấn Độ #IMD4 #Khí hậu #Biến đổi khí hậu.
Thử nghiệm ngẫu nhiên có kiểm soát của Radioimmunotherapy sử dụng Yttrium-90–biểu thị Ibritumomab Tiuxetan đối với Rituximab Immunotherapy cho bệnh nhân u lympho Non-Hodgkin tế bào B phân loại thấp, dạng hình chữ nhật, hoặc biến đổi, tái phát hoặc kháng trị Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 20 Số 10 - Trang 2453-2463 - 2002
MỤC ĐÍCH: Radioimmunotherapy kết hợp cơ chế sinh học và phá hủy bằng tia để nhắm mục tiêu và tiêu diệt các tế bào khối u, do đó cung cấp một biện pháp thay thế điều trị cần thiết cho các bệnh nhân u lympho Non-Hodgkin (NHL) khó chữa. Nghiên cứu ngẫu nhiên giai đoạn III này so sánh liệu pháp dược phẩm phóng xạ mới tiếp cận bằng yttrium-90 (90Y) ibritumomab tiuxetan với ...... hiện toàn bộ
#Radioimmunotherapy #yttrium-90 #ibritumomab tiuxetan #rituximab #lymphoma Non-Hodgkin #giai đoạn III #nghiên cứu ngẫu nhiên #tỷ lệ phản ứng tổng thể #tỷ lệ phản ứng hoàn chỉnh #myelosuppression #thời gian phản ứng
Tổng số: 996   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10